binomial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binomial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binomial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binomial.
Từ điển Anh Việt
binomial
(Tech) nhị thức
binomial
nhị thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binomial
* kỹ thuật
nhị thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binomial
(mathematics) a quantity expressed as a sum or difference of two terms; a polynomial with two terms
of or relating to or consisting of two terms
binomial expression
having or characterized by two names, especially those of genus and species in taxonomies
binomial nomenclature of bacteria
Synonyms: binominal