bds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bds.

Từ điển Anh Việt

  • bds

    * (viết tắt)

    cử nhân nha khoa (Bachelor of