bds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bds.
Từ điển Anh Việt
bds
* (viết tắt)
cử nhân nha khoa (Bachelor of
bds
* (viết tắt)
cử nhân nha khoa (Bachelor of
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.