bo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bo.

Từ điển Anh Việt

  • bo

    /bou/

    * thán từ

    suỵt!

    can't say bo to a goose

    nhát như cáy

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già