booh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booh.
Từ điển Anh Việt
booh
/bu:/ (booh) /bu:/
* thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
* ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to boo a dog out: đuổi con chó ra