boohoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boohoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boohoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boohoo.
Từ điển Anh Việt
boohoo
/bu:'hu:/
* danh từ
tiếng khóc hu hu
* nội động từ
khóc hu hu