boer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boer.
Từ điển Anh Việt
boer
* danh từ
người Phi gốc Hà Lan (người Bua)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boer
Similar:
afrikaner: a white native of Cape Province who is a descendant of Dutch settlers and who speaks Afrikaans
Synonyms: Afrikander