afrikaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afrikaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afrikaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afrikaner.

Từ điển Anh Việt

  • afrikaner

    /,æfri'kɑ:nə/

    * danh từ

    người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà lan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afrikaner

    a white native of Cape Province who is a descendant of Dutch settlers and who speaks Afrikaans

    Synonyms: Afrikander, Boer

    Similar:

    afrikaans: belonging or relating to white people of South Africa whose ancestors were Dutch or to their language

    an Afrikaans couple

    Afrikaner support