bola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bola.

Từ điển Anh Việt

  • bola

    * danh từ

    vũ khí gốc ở Nam Mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bola

    a rope with weights attached to the ends; is thrown to entangle the legs of an animal; of South American origin

    Similar:

    bolo tie: a cord fastened around the neck with an ornamental clasp and worn as a necktie

    Synonyms: bolo, bola tie