bolo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bolo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolo.
Từ điển Anh Việt
bolo
* danh từ
số nhiều bolos
dao to lưỡi dài của Philippin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bolo
long heavy knife with a single edge; of Philippine origin
Synonyms: bolo knife
Similar:
bolo tie: a cord fastened around the neck with an ornamental clasp and worn as a necktie