bolometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolometer.

Từ điển Anh Việt

  • bolometer

    /bou'lɔmitə/

    * danh từ

    (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet

  • bolometer

    (Tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [TQ], bôlô kế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bolometer

    * kỹ thuật

    xạ nhiệt kế

    xây dựng:

    bôlômet

    điện:

    dụng cụ đo xạ năng

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt bức xạ kế

    nhiệt kế bức xạ

    nhiệt xạ kế

    y học:

    tâm lực kế

    toán & tin:

    vi nhiệt kế

    điện lạnh:

    xạ nhiệt kế bolomet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolometer

    an instrument that measures heat radiation; extremely sensitive