bologram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bologram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bologram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bologram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bologram
record or recording made by a bolometer
Synonyms: bolograph
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).