bos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bos.
Từ điển Anh Việt
bos
/bɔs/ (boss) /bɔs/
* danh từ
(từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
lời đoán sai
việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
* động từ
(từ lóng) bắn trượt
đoán sai
làm hỏng bét; làm rối bét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bos
wild and domestic cattle; in some classifications placed in the subfamily Bovinae or tribe Bovini
Synonyms: genus Bos
Từ liên quan
- bos
- bosc
- bose
- bosh
- bosk
- boss
- bos'n
- bosch
- bosie
- bosky
- bosom
- boson
- bossy
- bosun
- bosket
- bosnia
- bosomy
- boston
- boscage
- boskage
- bosnian
- bosomed
- bosquet
- bossily
- bossing
- bossism
- boswell
- bos-shot
- bosporus
- boskiness
- boskopoid
- boss-eyed
- bossiness
- bostonian
- boswellia
- bos taurus
- boselaphus
- bosie ball
- boskop man
- boston ivy
- bos banteng
- bos indicus
- boss around
- boston bull
- boston fern
- bosom-friend
- boston ridge
- bos grunniens
- boston harbor
- boston rocker