bos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bos.

Từ điển Anh Việt

  • bos

    /bɔs/ (boss) /bɔs/

    * danh từ

    (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)

    lời đoán sai

    việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét

    * động từ

    (từ lóng) bắn trượt

    đoán sai

    làm hỏng bét; làm rối bét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bos

    wild and domestic cattle; in some classifications placed in the subfamily Bovinae or tribe Bovini

    Synonyms: genus Bos