boson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boson

    any particle that obeys Bose-Einstein statistics but not the Pauli exclusion principle; all nuclei with an even mass number are bosons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).