boswell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boswell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boswell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boswell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boswell

    Scottish author noted for his biography of Samuel Johnson (1740-1795)

    Synonyms: James Boswell

    a devoted admirer and recorder of another's words and deeds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).