boscage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boscage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boscage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boscage.

Từ điển Anh Việt

  • boscage

    /'bɔskidʤ/ (boskage) /'bɔskidʤ/

    * danh từ

    lùm cây