bosnia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bosnia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bosnia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bosnia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bosnia
the northern part of Bosnia-Herzegovina
Similar:
bosnia and herzegovina: a mountainous republic of south-central Europe; formerly part of the Ottoman Empire and then a part of Yugoslavia; voted for independence in 1992 but the mostly Serbian army of Yugoslavia refused to accept the vote and began ethnic cleansing in order to rid Bosnia of its Croats and Muslims
Synonyms: Republic of Bosnia and Herzegovina, Bosna i Hercegovina, Bosnia-Herzegovina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).