republic of bosnia and herzegovina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
republic of bosnia and herzegovina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republic of bosnia and herzegovina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republic of bosnia and herzegovina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
republic of bosnia and herzegovina
Similar:
bosnia and herzegovina: a mountainous republic of south-central Europe; formerly part of the Ottoman Empire and then a part of Yugoslavia; voted for independence in 1992 but the mostly Serbian army of Yugoslavia refused to accept the vote and began ethnic cleansing in order to rid Bosnia of its Croats and Muslims
Synonyms: Bosna i Hercegovina, Bosnia-Herzegovina, Bosnia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- republic
- republican
- republicanise
- republicanism
- republicanize
- republication
- republic of chad
- republic of cuba
- republic of fiji
- republic of iraq
- republic of mali
- republic of peru
- republican guard
- republican party
- republican river
- republic of benin
- republic of chile
- republic of china
- republic of ghana
- republic of haiti
- republic of india
- republic of kenya
- republic of korea
- republic of malta
- republic of nauru
- republic of niger
- republic of palau
- republic of yemen
- republic of angola
- republic of cyprus
- republic of guinea
- republic of latvia
- republic of malawi
- republic of panama
- republic of poland
- republic of turkey
- republic of uganda
- republic of zambia
- republic of albania
- republic of armenia
- republic of austria
- republic of belarus
- republic of bolivia
- republic of burundi
- republic of croatia
- republic of ecuador
- republic of estonia
- republic of finland
- republic of hungary
- republic of iceland