bosomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bosomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bosomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bosomy.
Từ điển Anh Việt
bosomy
* tính từ
(phụ nữ) có ngực to
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bosomy
(of a woman's body) having a large bosom and pleasing curves
Hollywood seems full of curvaceous blondes
a curvy young woman in a tight dress
Synonyms: busty, buxom, curvaceous, curvy, full-bosomed, sonsie, sonsy, stacked, voluptuous, well-endowed