stacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacked.
Từ điển Anh Việt
stacked
* tính từ
(nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stacked
arranged in a stack
Similar:
stack: load or cover with stacks
stack a truck with boxes
stack: arrange in stacks
heap firewood around the fireplace
stack your books up on the shelves
stack: arrange the order of so as to increase one's winning chances
stack the deck of cards
bosomy: (of a woman's body) having a large bosom and pleasing curves
Hollywood seems full of curvaceous blondes
a curvy young woman in a tight dress
Synonyms: busty, buxom, curvaceous, curvy, full-bosomed, sonsie, sonsy, voluptuous, well-endowed