sonsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonsy.
Từ điển Anh Việt
sonsy
/'sɔnsi/ (sonsie) /'sɔnsi/
* tính từ
(Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính
hớn hở, vui tính
sonsy lass: cô gái hớn hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonsy
Similar:
bosomy: (of a woman's body) having a large bosom and pleasing curves
Hollywood seems full of curvaceous blondes
a curvy young woman in a tight dress
Synonyms: busty, buxom, curvaceous, curvy, full-bosomed, sonsie, stacked, voluptuous, well-endowed