stacked heel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stacked heel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacked heel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacked heel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stacked heel

    a heel made of many layers of leather

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).