bosomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bosomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bosomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bosomed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bosomed

    having a bosom as specified or having something likened to a bosom; usually used in compounds

    full-bosomed women

    the green-bosomed earth

    Similar:

    bosom: hide in one's bosom

    She bosomed his letters

    embrace: squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness

    Hug me, please

    They embraced

    He hugged her close to him

    Synonyms: hug, bosom, squeeze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).