bose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bose

    Indian physicist who with Albert Einstein proposed statistical laws based on the indistinguishability of particles; led to the description of fundamental particles that later came to be known as bosons

    Synonyms: Satyendra N. Bose, Satyendra Nath Bose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).