bose-einstein condensate (bec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bose-einstein condensate (bec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bose-einstein condensate (bec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bose-einstein condensate (bec).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bose-einstein condensate (bec)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thể ngưng tụ Bose-Einstein