boskop man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boskop man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boskop man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boskop man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boskop man

    possible early Homo sapiens represented by a cranium found in the Transvaal; formerly considered a separate species

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).