bos indicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bos indicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bos indicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bos indicus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bos indicus

    Similar:

    brahman: any of several breeds of Indian cattle; especially a large American heat and tick resistant greyish humped breed evolved in the Gulf States by interbreeding Indian cattle and now used chiefly for crossbreeding

    Synonyms: Brahma, Brahmin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).