bos indicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bos indicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bos indicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bos indicus.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bos
- bosc
- bose
- bosh
- bosk
- boss
- bos'n
- bosch
- bosie
- bosky
- bosom
- boson
- bossy
- bosun
- bosket
- bosnia
- bosomy
- boston
- boscage
- boskage
- bosnian
- bosomed
- bosquet
- bossily
- bossing
- bossism
- boswell
- bos-shot
- bosporus
- boskiness
- boskopoid
- boss-eyed
- bossiness
- bostonian
- boswellia
- bos taurus
- boselaphus
- bosie ball
- boskop man
- boston ivy
- bos banteng
- bos indicus
- boss around
- boston bull
- boston fern
- bosom-friend
- boston ridge
- bos grunniens
- boston harbor
- boston rocker