brahma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brahma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brahma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brahma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brahma
the Creator; one of the three major deities in the later Hindu pantheon
Similar:
brahman: any of several breeds of Indian cattle; especially a large American heat and tick resistant greyish humped breed evolved in the Gulf States by interbreeding Indian cattle and now used chiefly for crossbreeding
Synonyms: Brahmin, Bos indicus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).