bos-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bos-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bos-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bos-shot.

Từ điển Anh Việt

  • bos-shot

    /'bɔsʃɔt/

    * danh từ

    (từ lóng) phát bắn được