bohr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bohr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bohr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bohr.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bohr

    Danish physicist who studied atomic structure and radiations; the Bohr theory of the atom accounted for the spectrum of hydrogen (1885-1962)

    Synonyms: Niels Bohr, Niels Henrik David Bohr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).