bohrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bohrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bohrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bohrium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bohrium
a transuranic element
Synonyms: Bh, element 107, atomic number 107
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).