bohr magneton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bohr magneton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bohr magneton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bohr magneton.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bohr magneton

    * kỹ thuật

    điện:

    manhêton Bo

    điện lạnh:

    manheton Bohr