niels henrik david bohr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niels henrik david bohr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niels henrik david bohr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niels henrik david bohr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niels henrik david bohr
Similar:
bohr: Danish physicist who studied atomic structure and radiations; the Bohr theory of the atom accounted for the spectrum of hydrogen (1885-1962)
Synonyms: Niels Bohr
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).