bord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bord.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bord
* kỹ thuật
hố đào
lò dọc vỉa
lò ngách
xây dựng:
phòng kín
Từ liên quan
- bord
- bordel
- border
- bordure
- bordeaux
- bordello
- bordered
- borderer
- border on
- bordereau
- bordering
- bordelaise
- border rim
- border set
- border tax
- borderland
- borderline
- borda count
- border arcs
- border dike
- border line
- border node
- border zone
- border-line
- border color
- border crack
- border price
- border stone
- border taxes
- border trade
- bordeaux wine
- border collie
- border patrol
- border region
- border control
- border moraine
- border station
- border terrier
- bordering tool
- border district
- borderline case
- borderline risk
- borda mouthpiece
- bordeaux mixture
- border patrolman
- borderline curve
- borderline price
- border irrigation
- border punched card
- borders and shading