bordeaux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bordeaux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bordeaux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bordeaux.

Từ điển Anh Việt

  • bordeaux

    /bɔ:'dou/

    * danh từ

    rượu vang boocđô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bordeaux

    * kinh tế

    rượu Bordeuax

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bordeaux

    a port city in southwestern France; a major center of the wine trade

    any of several red or white wines produced around Bordeaux, France or wines resembling them

    Synonyms: Bordeaux wine