borda count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
borda count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borda count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borda count.
Từ điển Anh Việt
Borda Count
(Econ) Con tính Borda
+ Một hệ thống về sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(Xem APPROVAL VOTING, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE, SOCIAL WELFARE FUNCTION)