bock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bock.
Từ điển Anh Việt
bock
/bɔk/
* danh từ
bia đen (Đức)
bốc bia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bock
* kinh tế
bia đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bock
a very strong lager traditionally brewed in the fall and aged through the winter for consumption in the spring
Synonyms: bock beer