boad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boad.

Từ điển Anh Việt

  • boad

    (máy tính) bảng, bàn

    calculating b. (máy tính) bàn tính

    computer b. bàn tính

    control b. bảng kiểm tra

    distributing b. bảng phân phối

    instrument b. bảng dụng cụ

    key b. bàn phím, bảng điều khiển

    panel b. bảng (danh sách) dụng cụ

    plotting b. bàn can (thiết kế)