bot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bot
botfly larva; typically develops inside the body of a horse or sheep or human
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bot
- bota
- both
- bott
- botch
- botel
- bothy
- botox
- botty
- botany
- botchy
- botfly
- bother
- bothie
- bottle
- bottom
- botanic
- botched
- botcher
- botonee
- bottler
- bottoms
- botulin
- botanise
- botanist
- botanize
- botaurus
- botch up
- both way
- both-way
- bothered
- bothidae
- bothrops
- botonnee
- botryoid
- botswana
- bottomed
- bottomer
- bottomry
- botulism
- botanical
- botanizer
- both ends
- botswanan
- bottle up
- bottlecap
- bottleful
- bottom up
- bottom-up
- bottoming