bott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bott.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bott
* kỹ thuật
nút lỗ rót
nút sắt
sự bịt
Từ liên quan
- bott
- botty
- bottle
- bottom
- bottler
- bottoms
- bottomed
- bottomer
- bottomry
- bottle up
- bottlecap
- bottleful
- bottom up
- bottom-up
- bottoming
- botticelli
- bottle cap
- bottle gas
- bottle tap
- bottle-fed
- bottlefeed
- bottleneck
- bottlenose
- bottom die
- bottom dog
- bottom end
- bottom ice
- bottom out
- bottom rod
- bottom rot
- bottomland
- bottomless
- bottommost
- bottle bank
- bottle bill
- bottle cork
- bottle hood
- bottle jack
- bottle kiln
- bottle pipe
- bottle rack
- bottle tilt
- bottle trap
- bottle tree
- bottle wine
- bottle-feed
- bottle-head
- bottle-neck
- bottle-nose
- bottle-tree