bottler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottler.

Từ điển Anh Việt

  • bottler

    xem bottle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottler

    a manufacturer that makes and bottles beverages