bottle-neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottle-neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle-neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle-neck.
Từ điển Anh Việt
bottle-neck
/'botlnek/
* danh từ
cổ chai
* danh từ
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
(nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
bottle-neck
cổ chai