bottleneck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottleneck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottleneck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottleneck.
Từ điển Anh Việt
bottleneck
(Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottleneck
the narrow part of a bottle near the top
slow down or impede by creating an obstruction
His laziness has bottlenecked our efforts to reform the system
become narrow, like a bottleneck
Right by the bridge, the road bottlenecks
Similar:
constriction: a narrowing that reduces the flow through a channel
Synonyms: chokepoint