botticelli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botticelli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botticelli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botticelli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botticelli
Italian painter of mythological and religious paintings (1444-1510)
Synonyms: Sandro Botticelli, Alessandro di Mariano dei Filipepi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).