bottle up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottle up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottle up

    Similar:

    inhibit: control and refrain from showing; of emotions, desires, impulses, or behavior

    Synonyms: suppress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).