bottleful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottleful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottleful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottleful.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottleful
Similar:
bottle: the quantity contained in a bottle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).