bottle filler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottle filler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle filler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle filler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bottle filler

    * kinh tế

    máy rót chai

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    máu rót chai

    máy nạp chai