bottle bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottle bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle bank.

Từ điển Anh Việt

  • bottle bank

    * danh từ

    thùng chứa những vỏ chai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottle bank

    a place where bottles can be deposited for recycling