bottle screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottle screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle screw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bottle screw

    * kinh tế

    cái vặn nút chai

    * kỹ thuật

    kích vít

    giao thông & vận tải:

    chân vịt hình chậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottle screw

    Similar:

    corkscrew: a bottle opener that pulls corks