bottle cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottle cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle cooler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottle cooler
* kinh tế
hệ thống làm lạnh chai
phòng làm lạnh chai
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ (dàn) làm lạnh chai
giàn làm lạnh chai
máy làm lạnh chai
Từ liên quan
- bottle
- bottler
- bottle up
- bottlecap
- bottleful
- bottle cap
- bottle gas
- bottle tap
- bottle-fed
- bottlefeed
- bottleneck
- bottlenose
- bottle bank
- bottle bill
- bottle cork
- bottle hood
- bottle jack
- bottle kiln
- bottle pipe
- bottle rack
- bottle tilt
- bottle trap
- bottle tree
- bottle wine
- bottle-feed
- bottle-head
- bottle-neck
- bottle-nose
- bottle-tree
- bottlebrush
- bottled gas
- bottle brush
- bottle crate
- bottle glass
- bottle gourd
- bottle grass
- bottle green
- bottle house
- bottle oiler
- bottle rinse
- bottle screw
- bottle-brush
- bottle-glass
- bottle-grass
- bottle-green
- bottle-party
- bottle capper
- bottle cooler
- bottle filler
- bottle holder