bottle rinse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottle rinse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottle rinse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle rinse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottle rinse
* kinh tế
bộ phận tráng chai lọ
máy rửa chai lọ
Từ liên quan
- bottle
- bottler
- bottle up
- bottlecap
- bottleful
- bottle cap
- bottle gas
- bottle tap
- bottle-fed
- bottlefeed
- bottleneck
- bottlenose
- bottle bank
- bottle bill
- bottle cork
- bottle hood
- bottle jack
- bottle kiln
- bottle pipe
- bottle rack
- bottle tilt
- bottle trap
- bottle tree
- bottle wine
- bottle-feed
- bottle-head
- bottle-neck
- bottle-nose
- bottle-tree
- bottlebrush
- bottled gas
- bottle brush
- bottle crate
- bottle glass
- bottle gourd
- bottle grass
- bottle green
- bottle house
- bottle oiler
- bottle rinse
- bottle screw
- bottle-brush
- bottle-glass
- bottle-grass
- bottle-green
- bottle-party
- bottle capper
- bottle cooler
- bottle filler
- bottle holder